Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Borrow đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng chính xác

Post Thumbnail

Borrow là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên, không phải ai cũng biết Borrow đi với giới từ gì cũng như cách dùng từng cấu trúc.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu sau Borrow là giới từ gì kèm công thức và cách sử dụng đúng ngữ cảnh nhé.

1. Borrow là gì?

Borrow /ˈbɑːr.oʊ/ có là một động từ có nghĩa là to take and use something that belongs to somebody else, and return it to them at a later time (mượn và sử dụng một thứ gì đó thuộc về người khác, và trả lại cho họ sau đó).

Ví dụ:

  • Can I borrow your car at the weekend? (Tôi có thể mượn xe của bạn vào cuối tuần được không?)
  • You can borrow my notes for the test, but please return them by tomorrow. (Bạn có thể mượn ghi chú của tôi cho kỳ thi, nhưng vui lòng trả lại vào ngày mai.)
Borrow nghĩa là gì?
Borrow nghĩa là gì?

2. Borrow đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford, động từ Borrow đi với giới từ From, Off, Against. Ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Borrow + giới từ cụ thể như sau:

2.1. Borrow from

Cấu trúc Borrow from nghĩa là mượn một vật gì đó từ ai hoặc từ một nơi nào đó. Đây là cấu trúc Borrow đi với giới từ thông dụng nhất.

Công thức:

borrow something from somebody/something

Ví dụ:

  • I borrowed a book from the library for my research project. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện cho dự án nghiên cứu của mình.)
  • She borrowed some money from her parents to pay for her new laptop. (Cô ấy đã mượn một ít tiền từ bố mẹ để mua chiếc laptop mới.)

2.2. Borrow off

Cấu trúc Borrow off cũng có ý nghĩa tương tự như Borrow from nhưng thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp mang tính chất thân mật, ít trang trọng và chủ yếu dùng trong Anh-Anh.

Công thức:

borrow something off somebody

Ví dụ:

  • Can I borrow a pen off you for a moment? (Tôi có thể mượn một cây bút của bạn trong chốc lát không?)
  • He borrowed some tools off his neighbor to fix the fence. (Anh ấy đã mượn một vài công cụ từ hàng xóm để sửa hàng rào.)

2.3. Borrow against

Phrasal verb Borrow against được dùng để diễn tả ý nghĩa là vay mượn tiền bằng cách sử dụng tài sản có giá trị làm thế chấp.

Công thức:

borrow (something) against something

Ví dụ:

  • They borrowed against their house to finance their business expansion. (Họ đã vay mượn bằng cách thế chấp ngôi nhà của mình để tài trợ cho việc mở rộng kinh doanh.)
  • She borrowed £100,000 against her investment portfolio. (Cô ấy đã vay 100.000 bảng bằng cách thế chấp danh mục đầu tư của mình.)

3. Các idioms thông dụng với Borrow

Trong tiếng Anh, động từ Borrow được dùng trong nhiều thành ngữ (idiom) với các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng:

  • Live on borrowed time: Còn sống sau một cơn bạo bệnh

Ví dụ: After surviving the car accident, she felt like she was living on borrowed time.
(Sau khi sống sót sau tai nạn xe hơi, cô ấy cảm thấy như mình đang sống thêm thời gian mượn được.)

  • Borrow trouble: tự tạo ra vấn đề hoặc lo lắng không cần thiết cho bản thân

Ví dụ: Don’t start that argument again, you’re just borrowing trouble.
(Đừng bắt đầu cuộc tranh cãi đó nữa, bạn chỉ đang tự gây rắc rối thôi.)

  • Borrow to the hilt: vay mượn một khoản tiền rất lớn, thường là vay hết mức có thể

Ví dụ: They had to borrow to the hilt to buy their new house. (Họ đã phải vay hết mức để mua ngôi nhà mới của mình.)

  • Borrow a page from (someone's) book: học hỏi hoặc bắt chước cách làm của người khác

Ví dụ: You should borrow a page from his book and always double-check your work before submitting it. (Bạn nên học theo anh ấy và luôn kiểm tra kỹ công việc của mình trước khi nộp.)

  • Adorn (oneself) with borrowed plumes: chỉ việc ai đó khoe khoang, tỏ ra hơn người bằng những thành tựu hoặc tài sản không thực sự thuộc về họ.

Ví dụ: Stop adorning yourself with borrowed plumes and admit you didn’t do this on your own. (Hãy ngừng khoe khoang với thành tích không phải của mình và thừa nhận rằng bạn không tự làm điều này.)

4. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Borrow

4.1. Từ đồng nghĩa với Borrow

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với borrow, mang ý nghĩa tương tự khi nói về việc mượn hoặc sử dụng một thứ gì đó tạm thời:

  • Take on a loan: Vay

Ví dụ: Can I take on a loan from the bank? (Tôi có thể vay tiền từ ngân hàng không?)

  • Acquire: Có được

Ví dụ: She acquired the book from the library for her studies. (Cô ấy đã mượn cuốn sách từ thư viện để học tập.)

  • Hire: Thuê

Ví dụ: They hired a car for their road trip across the country. (Họ đã thuê một chiếc xe hơi cho chuyến đi xuyên quốc gia.)

4.2. Từ trái nghĩa với Borrow

  • Lend: cho mượn

Ví dụ: I can lend you my book if you need it. (Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách của tôi nếu bạn cần.)

  • Loan: cho vay

Ví dụ: The bank agreed to loan him the money for the house. (Ngân hàng đã đồng ý cho anh ta vay tiền để mua nhà.)

  • Give: trao hoặc cung cấp thứ gì đó cho người khác

Ví dụ: She gave her old clothes to charity. (Cô ấy đã tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)

  • Return: trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn hoặc sử dụng

Ví dụ: Please return the book to the library when you're done. (Hãy trả lại cuốn sách cho thư viện khi bạn đã đọc xong.)

  • Repay: trả lại tiền hoặc vật chất đã mượn trước đó.

Ví dụ: He promised to repay the loan within a year. (Anh ấy hứa sẽ trả lại khoản vay trong vòng một năm.)

5. Phân biệt cách dùng Borrow và Lend

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về cách sử dụng Borrow và Lend giúp bạn nắm bắt sự khác biệt giữa hai từ này:

Tiêu chí

Borrow

Lend

Ý nghĩa

Mượn đồ vật không thuộc quyền sở hữu của mình.

Cho vay, cho mượn, đem đồ vật mình sở hữu cho người khác mượn, vay.

Động từ

Nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ và ngoại động từ

Cách dùng

Borrow được dùng khi bạn nhận lấy thứ gì đó tạm thời từ người khác.

Lend được dùng khi bạn đưa cho ai đó thứ gì đó thuộc về mình.

Cấu trúc

Borrow + sth + from + sb

Lend + sth + to + sb

Ví dụ

Can I borrow your car for the weekend?

(Tôi có thể mượn xe của bạn vào cuối tuần được không?)

She lent her notes to her classmate.

(Cô ấy cho bạn cùng lớp mượn ghi chép của mình.)

6. Bài tập thực hành Borrow đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau

  1. Cô ấy mượn một chiếc áo len từ chị gái để đi du lịch.
  2. Tôi đã phải mượn một ít tiền từ bạn tôi để thanh toán hóa đơn.
  3. Họ mượn chìa khóa từ người hàng xóm để mở gara.
  4. Anh ấy quyết định vay 10.000 bảng Anh từ ngân hàng để bắt đầu kinh doanh.
  5. Anh ấy mượn máy cắt cỏ từ người hàng xóm bên cạnh.
  6. Cô ấy mượn chiếc váy từ người bạn thân nhất để đi dự tiệc.
  7. Họ vay mượn một số ý tưởng từ chiến lược tiếp thị của một công ty khác.
  8. Anh ấy mượn một cái ghế từ phòng hội nghị cho văn phòng của mình.

Đáp án:

  1. She borrowed a sweater from her sister for the trip.
  2. I had to borrow some money from my friend to pay the bill.
  3. They borrowed the keys from their neighbor to open the garage.
  4. He decided to borrow £10,000 from the bank to start his business.
  5. He borrowed a lawnmower from the guy next door.
  6. She borrowed the dress from her best friend for the party.
  7. They borrowed some ideas from another company's marketing strategy.
  8. He borrowed a chair from the conference room for his office.

Bài tập 2: Điền borrow hoặc lend vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. Can I ________ your car for a couple of hours?
  2. I ________ him my jacket because he forgot his.
  3. She needs to ________ some money to pay for her tuition.
  4. They ________ their tools to their neighbor last weekend.
  5. Could you ________ me a pencil? I forgot mine at home.
  6. He wants to ________ my book, but I'm still reading it.
  7. I always ________ my brother's bike when mine is broken.
  8. They ________ their friends a place to stay during the holiday.
  9. She plans to ________ some ideas from that new marketing book.
  10. I don't usually ________ my belongings, but I'll make an exception for you.

Đáp án:

  1. borrow
  2. lent
  3. borrow
  4. lent
  5. lend
  6. borrow
  7. borrow
  8. lent
  9. borrow
  10. lend

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Borrow đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng Borrow một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ